--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spear carrier chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thứ trưởng
:
vice minister
+
chướng ngại
:
Obstacle, hurdlenhảy qua các chướng ngại trong cuộc thito clear all the hurdles in the race
+
chập chững
:
Toddlingtập đi từng bước chập chữngto learn how to walk by toddlingem bé mới chập chững biết đithe baby still toddles, the child is a toddlercòn chập chững trong nghềstill a toddler in the trade, still a green born in the trade
+
unwavering
:
không rung rinh, không lung lay
+
lắng tai
:
to listen tọlắng tai ngheto listen with all one's ear